danh từ
danh từ
danh từ
- gió nhẹ
- (địa lý,địa chất) gió brizơ
- (từ lóng) sự cãi cọ
- (từ lóng) sự nổi cáu
Idioms
- to fan the breezes
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
- to get (have) the breeze up
- (thông tục) phát cáu, nối cáu
- sợ hãi
nội động từ
- thổi nhẹ
- (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió)
Idioms
- to breeze up