danh từ
- biên giới
- (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ
- out of bounds+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực)
- to put bounds to+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho
ngoại động từ
- giáp giới với; là biên giới của
- vạch biên giới
- quy định giới hạn cho
- (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế
danh từ
- sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên
- cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên
- to advance by leaps and bound+ tiến nhảy vọt
nội động từ
tính từ
- sắp đi, đi, đi hướng về
- this ship is bound for China+ tàu này (sắp) đi Trung quốc
- homeward bound+ trở về nước (tàu thuỷ)
Idioms
- to be bound up with
- to be bound to
- to be bound to win
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind