bloated /'bloutid/

      tính từ

      • húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên
        • bloated face+ mặt béo húp híp
        • bloated with pride+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo
        • bloated armament+ vũ khí đầy ngập lên