Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
binder
/'baində/
danh từ
người đóng sách
bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
chất gắn
bìa rời (cho báo, tạp chí)