Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
belongings
/bi'lɔɳiɳz/
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)
bà con họ hàng (của ai)
những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)