banker /'bæɳkə/

      danh từ

      • chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng
        • người có cổ phần ở ngân hàng
          • nhà cái (đánh bạc)
            • bài banke

              Idioms

              1. let me be your banker
                • để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần

              danh từ

              • thợ đấu, thợ làm đất
                • ngựa (đua, săn) vượt rào
                  • a good banker+ con ngựa vượt rào hay