Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
badge
/beid/
danh từ
huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains are a badge of slavery+ xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ