Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
bacon
/'beikən/
danh từ
thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói
Idioms
to bring home the bacon
(từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc
to save one's bacon
(xem) save