avenue /'ævinju:/

      danh từ

      • đại lộ
        • con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)
          • (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới
            • the avenue to success+ con đường đề bạt tới thành công
          • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn
            • (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)
              • avenue of approach+ con đường để tiến đến gần
              • to cut off all avenues of retreat+ cắt đứt mọi con đường rút quân