Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
avenge
/ə'vendʤ/
ngoại động từ
trả thù, báo thù
to avenge oneself+ trả thù, rửa nhục
to be avenged+ trả được thù, rửa được nhục
to avenge somebody+ báo thù cho ai