atom /'ætəm/

      danh từ

      • nguyên tử
        • struck atom+ nguyên tử bị bắn phá
        • hydrogen-like atom+ nguyên tử kiểu hydrô
        • excited atom+ nguyên tử bị kích thích
        • hot atom+ nguyên tử nóng
        • product (daughter) atom+ nguyên tử con
        • naturally radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên
        • light atom+ nguyên tử nhẹ
        • parent atom+ nguyên tử mẹ
        • neutral atom+ nguyên tử trung hoà
        • radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ
        • free atom+ nguyên tử tự do
        • heavy atom+ nguyên tử nặng
      • (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu
        • to break (snash) into atoms+ đập vụn ra từng mảnh
        • there is not an atom of evidence+ không một chứng cớ nhỏ nào
        • not an atom of sense+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì
      • (định ngữ) (thuộc) nguyên tử
        • atom bomb+ bom nguyên tử
        • atom ship+ tàu thuỷ nguyên tử