assume /ə'sju:m/

      ngoại động từ

      • mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
        • his illness assumes a very grave character+ bệnh của anh ta có vẻ nặng
        • to assume the name of+ mang tên là, lấy tên là
      • làm ra vẻ, giả bộ
        • to assume a look of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ
        • to assume airs+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
      • cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận
        • let's assume that this is true+ chúng ta hãy cho điều này là đúng
      • nắm lấy, chiếm lấy
        • to assume power+ nắm chính quyền
      • đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
        • to assume responsibility+ gánh vác một trách nhiệm

      Idioms

      1. to assume measures
        • áp dụng những biện pháp
      2. to assume the offensive
        • (quân sự) chuyển sang thế tấn công