ngoại động từ
- mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
- his illness assumes a very grave character+ bệnh của anh ta có vẻ nặng
- to assume the name of+ mang tên là, lấy tên là
- làm ra vẻ, giả bộ
- to assume a look of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ
- to assume airs+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây
- cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận
- let's assume that this is true+ chúng ta hãy cho điều này là đúng
- nắm lấy, chiếm lấy
- to assume power+ nắm chính quyền
- đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
- to assume responsibility+ gánh vác một trách nhiệm
Idioms
- to assume measures
- to assume the offensive
- (quân sự) chuyển sang thế tấn công