Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
animal
/'æniməl/
danh từ
động vật, thú vật
domestic animal+ động vật nuôi
wild animal+ động vật hoang dại
người đầy tính thú
tính từ
(thuộc) động vật, (thuộc) thú vật
the animal kingdom+ giới động vật
(thuộc) xác thịt
animal spirits+ tính sôi nổi, tính yêu đời