danh từ
- góc
- acute angle+ góc nhọn
- obtuse angle+ góc tù
- right angle+ góc vuông
- angle of rotation+ góc quay
- angle of repose+ góc nghỉ
- angle of view+ góc nhìn, góc ngắm
- angle of deflection+ góc lệch
- angle of reflection+ góc phản xạ
- angle of cut-off+ góc cắt
- góc xó
- (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh
- to look at the question from all angles+ nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh
- to get a new angle on something+ (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì
động từ
- đi xiên góc, rẽ về
- làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện)
danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu
Idioms
- brother of the angle
nội động từ
- câu cá
- (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ
- to angle for somebody's heart+ cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai