Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
allot
/ə'lɔt/
ngoại động từ
phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)
chia phần, phân phối, định phần
(quân sự) phiên chế
(quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)