distribution /,distri'bju:ʃn/

      danh từ

      • sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
        • sự rắc, sự rải
          • sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
            • (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)